Có 2 kết quả:
鉤針 gōu zhēn ㄍㄡ ㄓㄣ • 钩针 gōu zhēn ㄍㄡ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crochet hook
(2) crochet needle
(2) crochet needle
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crochet hook
(2) crochet needle
(2) crochet needle
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh